Từ điển Thiều Chửu紐 - nữu① Cái quạt, cái núm. ||② Buộc, thắt. Tục gọi cái cúc áo là nữu khấu 紐扣.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng紐 - nữuCột lại — Thắt nút lại.
紐約 - nữu ước || 樞紐 - xu nữu ||